Có 2 kết quả:
禅位 shàn wèi ㄕㄢˋ ㄨㄟˋ • 禪位 shàn wèi ㄕㄢˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vua truyền ngôi
Từ điển Trung-Anh
to abdicate (as king)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vua truyền ngôi
Từ điển Trung-Anh
to abdicate (as king)
Bình luận 0