Có 2 kết quả:

禅位 shàn wèi ㄕㄢˋ ㄨㄟˋ禪位 shàn wèi ㄕㄢˋ ㄨㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vua truyền ngôi

Từ điển Trung-Anh

to abdicate (as king)

Từ điển phổ thông

vua truyền ngôi

Từ điển Trung-Anh

to abdicate (as king)